In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:06:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
05
50
200N
530
391
050
400N
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
1TR
1484
9885
8302
3TR
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
10TR
07302
87478
31787
70402
08739
29967
15TR
91940
33375
07775
30TR
25130
02078
87716
2TỶ
377478
995138
796887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
68
200N
606
183
400N
2250
3579
0272
0741
1034
8006
1TR
1064
3109
3TR
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
10TR
13160
86203
48617
24844
15TR
61433
37606
30TR
30685
81486
2TỶ
633242
835554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
96
14
200N
833
110
527
400N
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
1TR
3793
4986
6803
3TR
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
10TR
88414
01286
61611
65958
51368
54267
15TR
23277
94889
28471
30TR
88904
57925
90900
2TỶ
051442
827848
592097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
93
23
200N
285
803
400N
6020
0669
5199
7080
8393
4653
1TR
1962
3755
3TR
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
10TR
76421
27496
02666
16854
15TR
25831
96078
30TR
93640
85209
2TỶ
762242
136971
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
71
11
200N
748
505
400N
3133
4818
3417
6994
3283
2190
1TR
4703
6218
3TR
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
10TR
78850
35802
44768
80111
15TR
84414
70480
30TR
96522
23655
2TỶ
138194
951755
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
31
99
200N
509
276
400N
1450
3141
0876
7586
2026
7012
1TR
9121
2105
3TR
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
10TR
95466
28827
52964
82007
15TR
12820
94928
30TR
87606
34087
2TỶ
416753
643466
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
89
99
03
200N
712
662
464
400N
8549
0719
6344
5891
0155
9660
2328
3434
2479
1TR
2616
2433
2768
3TR
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
10TR
55215
82410
78645
26516
29451
20215
15TR
41357
51587
67574
30TR
81902
93932
81306
2TỶ
992050
300892
942752
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me