In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:02:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
47
71
98
200N
161
540
827
400N
1045
9274
0965
1478
2611
7189
6518
0175
4729
1TR
8733
2679
3516
3TR
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
10TR
69401
88904
49227
56672
27033
13204
15TR
76677
84057
49256
30TR
79265
70068
80464
2TỶ
029456
296872
243185
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
89
99
200N
640
546
400N
1459
8272
0599
3367
1962
7865
1TR
0615
0341
3TR
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
10TR
78323
14491
07079
67310
15TR
10100
75911
30TR
91473
08005
2TỶ
123076
317566
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
97
93
200N
034
362
750
400N
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
1TR
1219
2562
6042
3TR
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
10TR
73452
42091
46343
70060
14806
21096
15TR
57712
56792
55604
30TR
59677
02861
46311
2TỶ
393574
130076
796730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
76
26
200N
670
047
400N
7915
0131
6588
2454
6288
6128
1TR
4894
6126
3TR
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
10TR
53032
40224
28398
38250
15TR
88644
62786
30TR
28926
63154
2TỶ
393019
132963
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
51
200N
370
009
400N
2610
0293
5064
3677
0470
5415
1TR
7361
5371
3TR
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
10TR
13108
50575
77131
29641
15TR
29245
09957
30TR
01070
25067
2TỶ
538932
902182
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
70
39
200N
173
277
400N
9329
6903
1528
8339
2090
5302
1TR
7989
0425
3TR
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
10TR
23963
94521
44249
82003
15TR
23500
09128
30TR
53107
16214
2TỶ
372081
451974
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
17
06
15
200N
357
674
791
400N
3458
4510
9694
9019
6046
7742
7318
8238
5633
1TR
1484
9896
5363
3TR
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
10TR
95368
52624
93693
77085
57023
89302
15TR
38536
58839
49806
30TR
25085
22128
83778
2TỶ
399236
508714
802913
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me