In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:10:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
74
81
35
200N
173
148
541
400N
4202
3900
1532
3382
9718
1420
4686
6622
8262
1TR
1724
8900
6113
3TR
97559
34787
52327
87113
04299
18817
03942
42953
54187
81631
78581
01528
52778
78255
45022
73378
44796
44981
20501
07476
93618
10TR
03300
86533
43556
62880
56561
31217
15TR
59094
67812
56021
30TR
92522
82992
75396
2TỶ
096475
923265
786677
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
22
93
200N
444
733
400N
4104
3406
3856
6101
4292
0190
1TR
2496
2378
3TR
71420
16221
53714
45507
67173
34930
25025
10491
53936
36276
18979
55738
49496
81016
10TR
28637
53241
86434
50533
15TR
30443
25226
30TR
11048
48166
2TỶ
776463
740688
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
92
97
200N
754
867
870
400N
8241
3176
5991
0673
8761
4501
9530
7855
2003
1TR
6733
3930
9217
3TR
33880
92257
29101
53849
46442
82955
17121
14629
26209
60755
32136
77968
92206
79498
92325
04410
33448
68181
25144
71193
35661
10TR
78417
02348
62796
99123
60385
76100
15TR
16901
86544
38723
30TR
79642
17886
51048
2TỶ
976526
445010
492586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
97
200N
746
227
400N
6190
0203
1726
0665
6250
1518
1TR
2154
3452
3TR
23181
65690
25099
12552
27769
83045
47436
10398
15009
71750
60208
23908
25369
96480
10TR
64128
07838
80420
65931
15TR
92698
62241
30TR
27715
87557
2TỶ
508682
000313
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
80
57
200N
493
343
400N
5127
1479
5081
4105
9105
4122
1TR
6057
2826
3TR
01570
32813
44626
08562
61095
74816
69046
23777
41746
37905
18395
34212
32454
60905
10TR
27837
49981
29531
04158
15TR
17572
26900
30TR
98962
16410
2TỶ
694679
622854
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
12
200N
009
013
400N
0246
1308
3477
1366
9376
4720
1TR
4931
4842
3TR
05769
07167
38034
29736
98141
42819
05476
92701
66519
99838
68172
42250
86665
72318
10TR
44622
97108
03341
93043
15TR
30009
84767
30TR
94063
09268
2TỶ
491921
940335
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
77
200N
276
993
400N
1210
1738
9671
7671
8601
3974
1TR
7431
5929
3TR
66063
19833
66580
06378
19001
67419
59357
37059
51023
04606
93438
22185
43159
02413
10TR
85364
51706
43996
19406
15TR
22862
58057
30TR
08092
64286
2TỶ
786510
578729
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me