In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:34:00 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
29
57
200N
406
833
518
400N
1888
0136
2559
2672
4021
3211
5994
0125
1691
1TR
8536
5349
9739
3TR
91051
09205
82170
23256
38849
69210
51085
67529
92089
93249
78482
87931
97542
54350
98588
84013
82178
71615
70073
15764
65363
10TR
25362
78718
99179
58981
34998
73570
15TR
90282
37836
51012
30TR
67179
20804
82863
2TỶ
088387
714939
324370
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
00
200N
915
895
400N
3604
6964
9813
7719
0132
0351
1TR
4375
1892
3TR
30138
38799
51019
23036
13295
06057
67400
49898
27823
09483
22238
24306
80403
42019
10TR
61260
68451
46644
09399
15TR
35163
16692
30TR
91393
87932
2TỶ
346952
983551
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
76
85
200N
306
366
398
400N
1846
6644
1221
7335
6648
2784
8575
1692
7684
1TR
8009
6493
9040
3TR
60435
58409
25087
75455
92805
24742
41885
27311
74130
75445
59274
64621
88095
55505
64741
19750
88402
65202
41751
69409
02194
10TR
82389
86726
71564
08374
69454
40033
15TR
78718
41668
30839
30TR
06257
16183
59791
2TỶ
071656
244044
083769
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
07
200N
113
809
400N
4588
6004
0016
3188
2357
9837
1TR
7769
4655
3TR
06426
38994
45228
37701
81210
68371
96574
43107
48731
81022
93643
42820
58850
44727
10TR
17575
23979
98739
48130
15TR
67099
00141
30TR
59772
91145
2TỶ
307517
157623
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
53
200N
025
690
400N
3986
7955
2129
1892
1516
4227
1TR
3718
1743
3TR
61208
17824
71492
28076
74073
49693
01804
09878
97582
64613
46575
33850
45519
89134
10TR
71808
43220
83228
57702
15TR
25053
67710
30TR
14057
28795
2TỶ
162518
152034
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
25
200N
036
499
400N
4100
4896
4461
7561
4686
7830
1TR
7698
6453
3TR
83831
90496
48148
71792
74870
15844
29703
12417
61544
43717
05446
48738
23578
40537
10TR
14552
34562
90791
02052
15TR
39837
98266
30TR
33929
74551
2TỶ
639157
552158
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
34
68
79
200N
889
998
367
400N
6628
8557
9111
3290
6493
3742
8633
1385
6732
1TR
4363
6062
0811
3TR
48484
36955
19195
54219
33632
73465
60328
86711
01893
85724
97717
54293
90570
25847
20862
85055
07640
37503
22909
88381
20447
10TR
73774
80925
36850
81839
31745
31022
15TR
11389
22483
16554
30TR
45476
12154
10021
2TỶ
745986
733571
269088
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me