In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:09:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
38
89
200N
049
806
697
400N
9361
0631
4442
3212
5128
1633
9139
5911
1291
1TR
8677
4033
7763
3TR
17883
39361
38173
48756
12616
57332
50320
39412
59815
74940
41228
78995
96547
06691
12578
04891
53015
55124
65511
87971
87726
10TR
96370
18086
41482
46083
81570
18146
15TR
41556
00851
90237
30TR
67795
47130
73214
2TỶ
874072
089088
753586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
42
200N
112
637
400N
5394
9240
0190
3748
1640
8041
1TR
6053
9065
3TR
95516
86442
86587
78827
83650
41666
18083
32619
59824
24364
23628
93480
52368
20302
10TR
57778
23757
90102
56292
15TR
53208
55317
30TR
87164
04055
2TỶ
996308
175677
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
34
35
200N
303
810
507
400N
4187
8069
3400
5071
7673
6411
4238
9986
8871
1TR
5976
7874
5516
3TR
85274
74204
20690
31760
09502
84031
52525
35810
65117
19127
16934
99212
54974
18708
93616
38134
41753
95136
99346
80058
54624
10TR
02575
05160
22292
14121
07864
23614
15TR
51391
93406
98710
30TR
50542
04085
39646
2TỶ
683008
348708
002073
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
34
200N
255
797
400N
9511
8994
3112
8095
6152
8989
1TR
3242
7962
3TR
35934
50062
39054
14351
13884
47654
51258
27122
94103
40536
34597
18507
70151
63378
10TR
05359
49178
09243
92363
15TR
42213
14095
30TR
81485
75284
2TỶ
444882
225459
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
35
32
200N
414
776
400N
3899
4869
5853
9223
5495
5760
1TR
1540
8244
3TR
12399
36346
34216
77443
58121
78272
94410
12358
86335
85479
22942
71465
98424
51155
10TR
97916
73769
63195
23565
15TR
18975
64950
30TR
01933
85831
2TỶ
456154
993042
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
63
200N
898
037
400N
7014
5303
9313
8484
1366
4520
1TR
1064
2907
3TR
59572
05978
43706
43314
00919
50976
55951
29156
91438
37248
71501
28036
06657
63235
10TR
41131
35138
21850
74608
15TR
76392
44979
30TR
22838
52209
2TỶ
262641
615602
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
60
83
200N
406
158
400N
5356
6536
1443
6391
5301
6685
1TR
6265
9215
3TR
17698
49106
79366
30657
25557
47586
64403
45846
41638
91991
35577
97929
09801
03091
10TR
36552
74016
40573
31415
15TR
67821
23115
30TR
41921
52450
2TỶ
210228
452080
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me