In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:10:55 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
70
76
84
200N
646
891
742
400N
5878
8146
7419
0622
9661
6717
3930
5276
5041
1TR
0712
5538
7589
3TR
33945
88968
17976
32049
84300
14703
55691
76466
43592
96304
23244
13671
47044
27010
32422
08572
13542
36582
75028
27553
96925
10TR
88122
45780
11726
23990
53159
59130
15TR
67453
48051
17189
30TR
19308
73908
35571
2TỶ
140409
899881
801065
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
72
96
200N
023
493
400N
7763
6417
0543
8176
2127
4392
1TR
3094
6932
3TR
47586
12837
53661
65428
41552
23106
17344
81510
51090
22016
47659
82116
36882
62254
10TR
52647
77493
51280
67950
15TR
11623
45931
30TR
93419
62226
2TỶ
409306
114163
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
18
14
200N
454
689
151
400N
6455
0406
1118
7740
6637
6922
8812
3288
8878
1TR
1082
8774
1837
3TR
48603
54250
06809
55222
94927
00378
06383
86097
87833
98021
43322
97953
20316
73490
21451
94910
24164
03315
45387
96995
29006
10TR
83575
18005
30501
43058
08621
32604
15TR
29033
26885
78711
30TR
79385
32980
76472
2TỶ
466377
832727
345695
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
03
54
200N
975
537
400N
4711
6102
2362
8550
9913
8016
1TR
1670
7353
3TR
73468
14589
79278
56030
05854
47066
15896
89302
35773
62549
38860
68923
33281
73238
10TR
46138
90537
40070
40760
15TR
79744
90171
30TR
06146
69765
2TỶ
701748
893896
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
75
57
200N
902
955
400N
4325
8965
0579
1629
4433
2104
1TR
1198
6751
3TR
88298
27749
79391
84124
23108
87019
26794
09473
22869
07722
05462
43856
10320
92102
10TR
96253
49904
03629
52752
15TR
72011
24110
30TR
82954
10285
2TỶ
413480
803130
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
48
200N
787
763
400N
4305
7614
8905
3799
7735
9584
1TR
1958
5251
3TR
49502
63971
26175
73515
25971
36321
96762
54612
09729
83728
98886
87279
59399
94425
10TR
66349
94888
80468
29337
15TR
81830
07947
30TR
74347
58585
2TỶ
070681
840693
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
38
200N
072
497
400N
2847
1220
7474
3511
7459
9531
1TR
8574
6853
3TR
43362
30518
95793
93199
05503
87570
14318
08411
29621
97341
98393
20608
21255
13341
10TR
48292
37966
67631
64544
15TR
67208
04854
30TR
44927
48427
2TỶ
643723
717491
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me