In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:30:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
29
21
200N
846
183
400N
0976
2717
1896
6046
2822
7661
1TR
9500
9167
3TR
93169
05102
88208
37038
05468
29775
67180
17888
21764
37989
93420
02810
52289
68662
10TR
27107
39567
77887
10044
15TR
47942
59907
30TR
25821
25805
2TỶ
621928
690232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
38
90
18
200N
234
007
270
400N
1597
5629
7632
4928
7843
4420
2987
9119
8725
1TR
2585
5667
7944
3TR
66470
10498
55872
02807
00711
92672
91996
84295
65665
20618
47675
25209
86921
51104
26312
51613
98883
33850
24715
02036
42440
10TR
42091
41667
10992
49870
06728
71725
15TR
66968
49651
28220
30TR
78171
72546
40231
2TỶ
174069
212591
363568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
43
200N
363
545
400N
9004
6932
2544
9546
2853
3071
1TR
4564
1569
3TR
00642
21586
74925
79386
48097
38284
50606
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
10TR
63660
10324
95957
37730
15TR
27453
78230
30TR
87276
59385
2TỶ
363921
480458
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
79
87
52
200N
296
922
514
400N
0458
4766
0534
1926
9874
7480
5132
7590
1609
1TR
7618
7737
8706
3TR
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
10TR
16435
67442
01292
93998
69671
34953
15TR
38104
83554
57107
30TR
41539
32841
52573
2TỶ
061224
594540
021013
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
65
45
200N
967
293
400N
3673
6793
6189
9602
7607
8658
1TR
9111
6983
3TR
43935
37165
10092
17718
50263
93827
26110
55549
57619
92420
78171
92617
41020
88036
10TR
71815
31709
75059
20466
15TR
38909
27474
30TR
83267
14707
2TỶ
912502
182711
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
87
92
200N
564
162
400N
1878
5446
3625
8774
2489
3404
1TR
5025
4794
3TR
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
10TR
71972
00935
55815
10903
15TR
80291
50390
30TR
76992
58951
2TỶ
633597
246799
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
75
37
200N
060
761
400N
8820
7339
5522
9400
9386
2677
1TR
4246
7259
3TR
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
92491
60039
12264
09716
73741
37493
41991
10TR
47620
90019
37084
95269
15TR
39195
58775
30TR
90503
57782
2TỶ
777028
886801
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me