In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:52:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
03
48
200N
958
170
423
400N
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
1TR
0451
4989
3084
3TR
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
10TR
03786
51207
99906
92117
39175
72498
15TR
92703
60514
04690
30TR
50503
76682
67384
2TỶ
864903
483597
674052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
56
200N
845
064
400N
2483
3870
3855
1869
6209
6929
1TR
5582
5227
3TR
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
10TR
18954
89906
16428
78129
15TR
64530
34641
30TR
38600
14509
2TỶ
199174
974278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
34
49
200N
197
438
516
400N
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
1TR
2994
9846
5101
3TR
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
10TR
84726
23878
50307
10258
24496
83458
15TR
38963
32011
64709
30TR
30935
29043
86391
2TỶ
849263
596178
399171
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
74
84
200N
801
943
400N
3916
7664
9542
4437
4251
3990
1TR
7248
9186
3TR
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
10TR
08010
67605
85841
59590
15TR
97102
89055
30TR
70480
14365
2TỶ
726763
508499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
91
96
200N
366
461
400N
8379
7208
7503
3704
4319
6501
1TR
4613
3615
3TR
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
10TR
11688
21391
41093
65957
15TR
42370
74090
30TR
35639
96859
2TỶ
509871
882163
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
80
00
200N
846
892
400N
9762
2961
7811
7406
8027
3598
1TR
9612
0519
3TR
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
10TR
72412
63743
32380
42055
15TR
73083
33683
30TR
03384
64553
2TỶ
076557
736956
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
36
02
200N
614
825
674
400N
3542
3760
7662
5186
2529
4201
3482
7781
1078
1TR
6754
2515
3601
3TR
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
10TR
47136
49772
77985
22934
66899
76360
15TR
04924
32223
02308
30TR
86304
06866
48518
2TỶ
638893
937534
647917
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me