In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:00:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
68
19
48
200N
801
996
805
400N
9261
6502
5427
0898
4109
2688
7079
7631
2592
1TR
3861
6458
3953
3TR
83233
36237
43376
61289
82871
89566
98965
12011
34717
08237
66765
13879
68528
64895
42782
36469
35994
60579
65797
84347
45676
10TR
36884
19814
72433
49435
89001
46308
15TR
87499
88459
53656
30TR
92292
51321
70816
2TỶ
87559
88622
27418
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
84
200N
388
889
400N
1359
8613
7820
1162
0875
5540
1TR
3614
3107
3TR
65305
18655
68033
20902
96636
11002
19125
81889
51829
78155
67130
53268
08855
62728
10TR
46600
30842
17492
96615
15TR
54038
17874
30TR
52538
03476
2TỶ
70402
67032
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
16
86
200N
338
091
523
400N
5200
2270
9215
3124
2899
1122
2191
8274
0474
1TR
4971
0231
2605
3TR
36961
32202
02699
10136
28466
42469
79507
44023
89768
35670
38458
65025
31229
02611
63510
41345
02205
69376
96107
78455
74242
10TR
24568
02684
80642
32208
83859
54911
15TR
66064
58938
49436
30TR
70417
77737
40493
2TỶ
35459
73230
03646
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
57
200N
752
343
400N
6156
2674
9929
9497
0554
7531
1TR
7923
4026
3TR
03875
38299
39812
14559
95685
75879
93053
52120
08358
32977
21104
65461
08221
27810
10TR
32272
53719
78039
69368
15TR
36461
78011
30TR
15018
58327
2TỶ
98549
91310
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
47
31
200N
350
762
400N
7348
7326
6427
6132
0805
5391
1TR
2280
2418
3TR
62270
20419
89801
07201
44967
80798
59798
18442
80238
58366
80964
05154
69486
42292
10TR
34975
55040
92525
31697
15TR
12853
64042
30TR
02647
04687
2TỶ
68745
32556
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
33
20
200N
247
123
400N
4313
3879
0242
8897
8269
7905
1TR
7857
9004
3TR
62076
52223
13742
45534
46462
34150
93697
16345
58178
24224
27162
90715
78352
61701
10TR
77337
40393
11417
24427
15TR
31144
54589
30TR
05010
91042
2TỶ
89038
92559
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
62
200N
344
246
400N
8898
6079
2516
0807
7534
8442
1TR
5869
0439
3TR
17715
39083
84998
65099
16974
80563
39230
58524
27943
12272
61355
59142
43408
85053
10TR
85541
67262
48353
99187
15TR
63415
20626
30TR
82282
38703
2TỶ
44659
25585
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me