In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:40:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
00
33
77
200N
969
677
387
400N
2232
3001
8688
7978
0927
0036
4760
6527
2281
1TR
0129
7587
8470
3TR
70994
48719
20713
38532
24703
10883
93234
21319
45442
64310
42754
21787
37727
66363
07595
55388
97830
77781
39170
12972
57800
10TR
02828
98350
89073
42779
11537
66409
15TR
17331
71541
65050
30TR
91820
69335
98511
2TỶ
402737
258026
142046
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
96
200N
650
071
400N
4922
6944
8380
7797
7664
4272
1TR
5468
4161
3TR
85181
04697
36879
79878
47384
75091
37676
62426
32352
42220
13740
30763
94713
12204
10TR
98979
71590
58376
85809
15TR
32205
47773
30TR
06308
53465
2TỶ
088473
891977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
52
88
200N
046
014
376
400N
8241
9698
3753
1009
0307
4104
0173
9297
9227
1TR
9383
6905
9153
3TR
95179
94070
69366
01348
52137
66230
68075
20191
75031
35888
79723
92689
86412
56990
78743
40471
17424
51740
04493
24668
42529
10TR
50156
31425
69867
21984
34775
63491
15TR
10779
95006
84593
30TR
61601
50741
17815
2TỶ
839949
723267
802166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
75
49
200N
686
655
400N
9031
9922
8382
0341
1977
7953
1TR
7322
3829
3TR
26441
03551
30677
86488
09847
16786
80121
41795
97747
74935
24682
48353
80196
21552
10TR
91342
69634
15721
65767
15TR
84870
12777
30TR
87199
28695
2TỶ
569916
992395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
03
18
200N
059
060
400N
9723
6647
4126
4454
1624
1920
1TR
7345
5999
3TR
02990
81950
94166
75275
87780
44983
42922
44174
38388
43904
36504
51746
80415
69120
10TR
10534
90106
56401
06698
15TR
90413
85438
30TR
66241
82114
2TỶ
770224
509872
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
25
200N
922
272
400N
0543
1913
5973
2732
2356
4625
1TR
4164
3748
3TR
38631
56333
36408
72754
45945
48798
50151
22985
38375
29308
16056
46253
43028
93938
10TR
80286
82667
94245
80868
15TR
28038
93500
30TR
47190
10688
2TỶ
565995
057188
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
13
43
200N
793
623
400N
0691
5058
7030
8041
4654
4346
1TR
9619
6177
3TR
12838
62980
91120
90686
28597
83099
25451
28124
51171
68123
56576
45489
77523
04438
10TR
25125
15207
53064
90817
15TR
17385
16302
30TR
47024
01087
2TỶ
651163
273159
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me