In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:41:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
69
49
06
200N
718
382
077
400N
6049
6418
8600
2493
7353
4228
4340
4275
1004
1TR
4980
2958
4111
3TR
34940
07852
77970
63368
98186
83119
98518
02402
58800
60634
41650
71771
28483
53959
45891
00393
21562
93626
69178
11155
95894
10TR
30783
33605
07000
13109
76555
21497
15TR
66586
31288
66283
30TR
49393
52983
53987
2TỶ
831282
301671
751921
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
62
200N
616
580
400N
6831
1618
8759
7525
3816
3531
1TR
9211
4048
3TR
01229
30791
67969
66775
32941
02196
24878
33044
77775
28165
51084
86371
44661
87759
10TR
36043
27476
89868
08240
15TR
61486
82308
30TR
11867
54503
2TỶ
591650
107160
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
04
09
200N
045
577
797
400N
7421
5370
2455
7080
1345
0619
6911
3946
7575
1TR
5191
7062
4059
3TR
92503
96538
23551
45749
60543
24176
50998
43260
71745
05363
79185
75107
31575
91666
43830
10139
15751
50428
53110
82492
25076
10TR
77831
94872
11291
53262
26190
80773
15TR
14941
65135
73770
30TR
21686
04462
46448
2TỶ
208286
783020
328403
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
18
200N
398
195
400N
6850
0737
0785
9623
6676
6344
1TR
4061
3114
3TR
44897
52787
14006
28740
80872
53719
67567
42219
15405
35159
65399
67120
86857
22552
10TR
45787
81765
39296
76647
15TR
35072
99039
30TR
31814
61515
2TỶ
618135
465186
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
87
97
200N
379
854
400N
4927
8819
1846
8878
4365
9354
1TR
7980
5563
3TR
80389
74710
93617
04372
05217
12791
78521
16495
65095
12258
44164
21697
70743
39256
10TR
33901
16619
17819
25073
15TR
16279
15005
30TR
23895
45732
2TỶ
505181
866455
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
54
200N
637
746
400N
8027
5635
6907
9741
6128
9223
1TR
8375
7180
3TR
93324
17258
20010
01815
39639
74181
44775
56233
85591
45595
03506
25342
13262
70330
10TR
85230
17201
17209
05971
15TR
57031
23522
30TR
94074
72397
2TỶ
463797
198645
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
23
78
95
200N
235
587
299
400N
8375
5878
0848
4927
6721
4312
5616
3970
2686
1TR
7242
8265
0011
3TR
61115
15051
29428
91791
21791
82803
66402
17771
38137
05362
02059
06812
16061
30025
18555
51990
25240
27747
25682
38737
72444
10TR
72647
53185
71805
90730
06405
32727
15TR
40330
40193
90694
30TR
24322
29594
05905
2TỶ
774143
793478
217660
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me