In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:14:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
95
15
36
200N
783
534
167
400N
0376
6908
5881
4896
8095
2582
0336
8961
3147
1TR
2002
2000
3042
3TR
25188
26401
33312
83195
80030
44268
77066
14395
09395
85862
12841
35198
72402
35074
68990
48058
50173
37934
70694
57232
90893
10TR
97635
64814
91762
04309
19661
37511
15TR
73426
42392
95160
30TR
63046
02427
89156
2TỶ
598547
729983
874838
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
23
200N
129
254
400N
4160
0283
1699
6289
2843
4555
1TR
4057
6357
3TR
96924
64641
69190
78936
96308
25042
83560
60403
76008
11899
80432
67994
61936
04073
10TR
83917
37407
35280
22201
15TR
70789
30445
30TR
75291
97676
2TỶ
879244
027190
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
95
51
200N
175
515
946
400N
5246
6993
0369
6375
9741
7273
6149
3713
3991
1TR
5419
3279
7134
3TR
11991
11015
97340
44158
54300
30898
04578
27395
76956
66106
79344
79067
71384
89135
94993
45354
71366
73476
69183
23384
57575
10TR
73150
78017
19497
33068
32083
75939
15TR
76722
81496
73848
30TR
19414
77293
15628
2TỶ
852936
304667
491222
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
25
200N
581
595
400N
6759
6190
8067
6897
5821
2394
1TR
7711
7040
3TR
07510
77150
10083
15894
33732
20387
52528
90116
57043
07571
26336
89931
66734
81028
10TR
82978
92942
80478
69729
15TR
03687
06659
30TR
75404
24989
2TỶ
089370
134757
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
15
200N
293
003
400N
5953
7894
4345
4267
9862
7207
1TR
0973
0382
3TR
30875
74946
28433
11526
65759
45533
81583
43492
21403
75851
47954
48581
11605
01403
10TR
27217
59594
70424
25262
15TR
89278
44540
30TR
11490
85470
2TỶ
883035
352432
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
56
21
200N
015
206
400N
2752
0163
9694
6137
4577
9817
1TR
5359
8900
3TR
00813
40086
08331
96622
20957
40414
92784
01206
04716
27109
18526
64728
98341
71130
10TR
26063
38414
49006
56424
15TR
07361
77941
30TR
80863
61255
2TỶ
188460
695692
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
04
200N
612
321
400N
8477
8231
5605
6576
0118
7870
1TR
9045
0940
3TR
83680
73132
67380
50647
53667
91421
47572
12882
30465
43936
91524
80941
38735
77806
10TR
81490
32596
74833
46922
15TR
54682
78015
30TR
66190
08760
2TỶ
002311
654542
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me