In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:11:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
27
54
22
200N
573
526
095
400N
4370
5931
6205
8221
5240
5741
6576
9117
7276
1TR
1785
2920
6322
3TR
94019
71991
37456
35163
83473
24944
64769
39551
59438
59117
25996
88744
67740
98700
84951
02777
16349
24429
37978
87096
35318
10TR
25900
23402
61852
18923
52151
54052
15TR
77725
08950
96865
30TR
88439
44229
11866
2TỶ
446544
762966
217711
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
50
12
200N
268
496
400N
2219
1688
4436
8260
8967
8423
1TR
0874
0581
3TR
27232
85202
26815
04749
40620
27021
39050
74191
75855
88127
81440
07152
35380
05772
10TR
85640
41115
25403
35043
15TR
57478
19415
30TR
65696
61596
2TỶ
422044
850304
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
65
21
200N
561
315
363
400N
9137
0933
5749
6366
9565
0874
2295
5674
8650
1TR
1069
6629
4489
3TR
91203
59865
28316
82561
76969
64836
00919
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
33194
49095
97464
93911
30896
06709
06080
10TR
27051
47082
22274
90365
93619
02643
15TR
90447
30080
72985
30TR
85005
41864
26469
2TỶ
744377
013239
103213
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
46
91
200N
980
055
400N
7682
0397
6517
6143
5622
9463
1TR
7254
6060
3TR
43299
55274
12134
79565
92494
32230
92285
34891
26553
47947
21809
25629
29803
40307
10TR
08057
92141
35473
37395
15TR
87807
02860
30TR
75202
81088
2TỶ
585423
728479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
79
200N
360
247
400N
1898
5803
1214
3352
1836
5194
1TR
5884
5306
3TR
64592
69197
87019
04422
61426
76759
10443
06045
21777
48833
13272
08804
70327
09389
10TR
43552
05445
11710
14816
15TR
59917
12926
30TR
14025
33914
2TỶ
874065
251138
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
61
200N
495
159
400N
7721
3180
6650
2686
3454
5462
1TR
6369
7716
3TR
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
44284
04561
67169
18813
83373
48404
69166
10TR
20525
80152
55979
24158
15TR
82375
75412
30TR
29816
30659
2TỶ
285463
786613
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
45
34
200N
647
290
400N
9566
4693
0588
8451
8370
7881
1TR
4942
5453
3TR
83827
80762
87455
89501
45130
71482
98639
87137
37016
59250
29326
66872
56661
96966
10TR
97877
76523
18837
22769
15TR
07783
43345
30TR
54831
18387
2TỶ
390984
492933
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me