In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:06:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
86
01
200N
105
566
447
400N
5426
4765
3851
3304
6375
1269
5875
5304
3167
1TR
4859
3447
3955
3TR
93860
79915
49882
74641
62689
92959
76556
76509
70590
83816
18775
97536
87556
82504
11655
19516
58270
99376
52436
26726
14699
10TR
14139
46545
09732
81118
31015
38063
15TR
12390
42558
60163
30TR
89368
87277
34659
2TỶ
488332
059835
696838
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
13
200N
043
899
400N
7997
5479
5872
3188
1191
3673
1TR
2969
8093
3TR
01717
81701
97342
82685
21940
97310
85481
09288
85498
38383
16916
12863
40948
83784
10TR
55523
87306
32014
41588
15TR
82253
59496
30TR
72629
34158
2TỶ
296961
431832
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
13
60
200N
889
193
708
400N
4898
4465
8881
7199
0110
0582
4266
1437
6361
1TR
6752
6631
7247
3TR
02026
77250
80582
25349
62520
76540
28947
97267
60310
41089
32261
95320
98166
19964
44740
72282
88631
09824
71330
79044
59055
10TR
34397
28691
58251
61202
32397
11710
15TR
70561
04946
40011
30TR
10621
12201
57081
2TỶ
843423
176665
998359
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
49
21
200N
283
503
400N
4591
3015
4392
8068
3453
6111
1TR
4470
7603
3TR
55368
35041
11500
57852
64318
05290
66328
67836
54494
04523
14921
83726
77506
36404
10TR
38556
56702
37718
35303
15TR
01700
29811
30TR
87996
90701
2TỶ
796183
557839
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
05
39
200N
787
276
400N
2545
5427
3383
0591
7429
1572
1TR
3550
2483
3TR
14020
04013
52635
50539
90622
98688
54457
54471
84761
46037
74581
28387
89860
71050
10TR
20537
45025
83367
69880
15TR
76940
06887
30TR
26760
96417
2TỶ
814471
461976
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
13
200N
285
623
400N
7790
9731
7564
8684
6886
0450
1TR
2617
6716
3TR
53981
74259
91284
88534
21837
34291
41364
92453
04648
30276
45453
39765
91006
18692
10TR
57617
83684
59857
69312
15TR
89928
09013
30TR
45565
27017
2TỶ
039775
085437
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
37
200N
231
998
400N
4317
3601
6476
6705
4255
1485
1TR
3624
7434
3TR
73965
69349
13360
76570
03582
42695
68716
38432
44774
02137
56220
75432
31019
24329
10TR
92237
09238
73686
42615
15TR
25750
42452
30TR
88152
04547
2TỶ
000175
156651
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me