In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:56:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
59
92
200N
942
288
040
400N
5622
3830
9329
0553
6711
8304
5870
7670
9421
1TR
2203
3425
9985
3TR
24394
94172
46333
14006
66625
88167
14381
16739
69255
44661
99649
90294
03014
39149
58585
88461
38240
02903
42887
74719
24187
10TR
84461
05969
86210
72545
36794
86047
15TR
12658
21020
19111
30TR
50170
83339
91762
2TỶ
558705
354705
583017
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
01
77
200N
558
747
400N
9270
0276
8197
2731
7511
0872
1TR
1409
5943
3TR
08623
20848
49143
50439
67409
21586
83119
69669
31540
73554
94974
98394
41054
19038
10TR
82606
79712
47568
78560
15TR
51466
80136
30TR
61564
39666
2TỶ
961795
706086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
86
36
200N
636
979
624
400N
5890
2318
2694
8274
4298
5534
9288
8226
5446
1TR
1085
2986
9872
3TR
53701
34787
39736
22654
61988
42774
43658
63072
45135
88570
46453
22586
37596
99378
20468
92154
92905
00303
89552
36609
46393
10TR
35159
95206
37493
44888
22970
84542
15TR
25733
55632
53314
30TR
61809
36641
51400
2TỶ
535958
780766
305854
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
06
200N
301
726
400N
2231
3338
8446
0162
7155
5657
1TR
6047
0498
3TR
09493
38791
52204
24294
10736
26175
34665
40773
65640
84052
84736
31073
67389
98968
10TR
11191
40124
77760
35479
15TR
28763
99714
30TR
12181
12565
2TỶ
759769
215844
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
24
15
200N
429
144
400N
8819
2115
8461
9442
4225
2262
1TR
2466
2012
3TR
59401
33221
31201
05758
63750
41373
70213
56620
22300
41794
27960
55386
12589
57383
10TR
50846
42525
38328
90839
15TR
76075
00619
30TR
69158
61798
2TỶ
045329
931714
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
26
200N
898
423
400N
9552
0739
3125
6878
9650
0874
1TR
0576
0189
3TR
18860
35701
95995
02726
25933
18593
39964
30284
83331
44855
64357
96060
79812
65066
10TR
87324
25170
71530
36429
15TR
77267
45208
30TR
80592
78295
2TỶ
909140
659811
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
65
200N
526
224
400N
0078
2106
5149
6050
6761
6391
1TR
7404
3847
3TR
80792
07258
09522
51438
45928
63928
35919
61679
46854
52607
05297
78660
91218
30362
10TR
09432
40469
25600
82722
15TR
31245
01705
30TR
88455
40585
2TỶ
698506
813851
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me