In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 17:04:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
43
50
200N
272
716
180
400N
3730
6650
8202
1032
9069
0653
2856
1428
8484
1TR
5544
0065
9895
3TR
15438
56947
83935
44113
88788
48859
55773
66523
01656
91191
88859
35137
35515
61936
30727
13820
05039
09220
17382
17019
48836
10TR
72084
39580
62212
28229
19515
94852
15TR
36771
77783
30539
30TR
22427
30200
90216
2TỶ
52420
81488
38721
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
41
200N
719
221
400N
4092
3717
0290
7081
2960
0008
1TR
7160
5562
3TR
80075
98640
43910
44058
01257
42875
47602
74866
26467
47951
70283
16013
22316
61868
10TR
39148
63545
58454
65489
15TR
11257
04400
30TR
60160
66841
2TỶ
16622
49887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
41
91
200N
680
979
400N
9253
7377
9761
5839
6338
5510
1TR
5575
4763
3TR
99143
43699
06989
34548
32657
05603
77686
56524
22417
51252
11785
76533
73977
69410
10TR
08062
49306
92686
21583
15TR
31241
01569
30TR
67087
49917
2TỶ
41567
70205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
00
200N
715
545
400N
7601
6109
3426
2649
1502
7314
1TR
0389
2170
3TR
17564
67654
01783
69060
96494
33572
47317
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
10TR
74783
12710
43183
87795
15TR
31661
09187
30TR
82805
57856
2TỶ
69174
38554
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
11
200N
884
606
400N
0283
4319
0182
0752
0996
1094
1TR
3022
0258
3TR
16560
24722
81521
53838
43060
88397
08567
55618
46408
50300
77933
97557
00263
10725
10TR
68278
69215
58568
45067
15TR
49066
80775
30TR
63876
52265
2TỶ
388722
271845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
41
86
200N
215
967
031
400N
5500
8034
8733
4313
4715
6952
1010
2157
2084
1TR
9786
1809
3103
3TR
05782
27029
04492
69508
13357
27207
01318
81304
40217
92223
34502
10311
38739
52453
43636
25368
41230
02550
89146
07061
84492
10TR
32380
97358
04708
10319
26088
34312
15TR
73215
04326
96416
30TR
93504
90142
48072
2TỶ
07163
56778
83698
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
21
200N
920
059
400N
8995
6238
7501
9901
2990
9180
1TR
7618
5414
3TR
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
10TR
60034
80670
83358
18848
15TR
26487
86705
30TR
20510
76105
2TỶ
53246
68281
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me