In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
85
200N
349
269
400N
7116
5241
9794
7010
9027
6901
1TR
0432
5350
3TR
39535
70193
51546
29332
91509
32777
99256
35399
35315
36031
53814
85860
47152
55052
10TR
73879
84000
84557
43663
15TR
98934
58394
30TR
68005
76375
2TỶ
80383
18942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
63
200N
007
632
400N
7658
7584
0344
9857
4765
9111
1TR
0070
7705
3TR
74278
62820
46779
83239
12471
15359
75440
30595
88422
19127
48124
93027
85028
02448
10TR
62292
15043
39599
46632
15TR
05509
08172
30TR
68678
92379
2TỶ
42335
79580
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
67
54
200N
818
557
400N
7862
0104
6164
8659
6635
3415
1TR
2582
6315
3TR
91444
26185
84451
97415
81897
69170
03196
86311
87022
95719
40222
46299
71094
54061
10TR
86671
76040
32286
25983
15TR
09198
61279
30TR
98982
76962
2TỶ
98497
48645
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
67
69
200N
817
221
589
400N
5364
9346
8092
7736
9669
2113
0069
5854
4674
1TR
0634
4052
2473
3TR
76326
80231
55065
26741
54323
17203
55726
54495
82472
98764
06802
70131
59591
44909
67527
71963
95757
18707
24672
52894
92681
10TR
63269
93174
65552
25887
43790
37961
15TR
90255
79944
26171
30TR
57168
65683
20253
2TỶ
57672
04469
99214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
85
200N
248
480
400N
3921
9186
2797
1948
4216
1822
1TR
3821
7418
3TR
28359
96848
06076
99994
16981
84941
01241
84852
14881
09311
81692
80343
41476
06036
10TR
27378
25245
40021
09700
15TR
70883
82937
30TR
20848
18653
2TỶ
83233
25012
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
42
64
08
200N
672
752
557
400N
0800
1955
9915
9287
2722
9352
7870
9908
9782
1TR
6970
2209
1113
3TR
70926
72489
87434
13150
87344
75927
24790
11571
80111
21897
45783
49273
75420
55107
98871
39027
33826
28471
95339
47309
51135
10TR
05088
21201
36304
56861
95611
13863
15TR
91319
49984
75318
30TR
40141
49888
75098
2TỶ
39128
01283
39821
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
19
200N
950
786
400N
3440
0306
4364
1128
0587
9215
1TR
4193
5930
3TR
43987
82726
64457
58938
13267
48025
47525
84934
04004
08931
05596
96268
59607
86117
10TR
31886
77894
29151
69027
15TR
77816
87112
30TR
17035
21660
2TỶ
89729
43234
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me