In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:14:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
24
33
200N
285
823
531
400N
2365
6666
5182
9377
4433
1308
5842
8482
3904
1TR
5297
5678
1484
3TR
06640
18545
17780
36376
35939
72473
25601
64455
21399
68264
44883
55957
03177
36309
61530
57211
79277
90801
46163
97608
67553
10TR
78579
03895
05419
21628
20486
68220
15TR
29755
00743
06171
30TR
99634
34771
77047
2TỶ
67805
43193
67543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
86
200N
805
652
400N
8438
8606
3907
4919
2262
8375
1TR
0312
9326
3TR
88166
60093
86741
89467
07440
56827
65587
83090
47533
33834
11308
33190
58826
99839
10TR
99080
10623
71387
06958
15TR
17617
29622
30TR
34036
43936
2TỶ
68980
48734
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
85
200N
349
269
400N
7116
5241
9794
7010
9027
6901
1TR
0432
5350
3TR
39535
70193
51546
29332
91509
32777
99256
35399
35315
36031
53814
85860
47152
55052
10TR
73879
84000
84557
43663
15TR
98934
58394
30TR
68005
76375
2TỶ
80383
18942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
63
200N
007
632
400N
7658
7584
0344
9857
4765
9111
1TR
0070
7705
3TR
74278
62820
46779
83239
12471
15359
75440
30595
88422
19127
48124
93027
85028
02448
10TR
62292
15043
39599
46632
15TR
05509
08172
30TR
68678
92379
2TỶ
42335
79580
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
67
54
200N
818
557
400N
7862
0104
6164
8659
6635
3415
1TR
2582
6315
3TR
91444
26185
84451
97415
81897
69170
03196
86311
87022
95719
40222
46299
71094
54061
10TR
86671
76040
32286
25983
15TR
09198
61279
30TR
98982
76962
2TỶ
98497
48645
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
67
69
200N
817
221
589
400N
5364
9346
8092
7736
9669
2113
0069
5854
4674
1TR
0634
4052
2473
3TR
76326
80231
55065
26741
54323
17203
55726
54495
82472
98764
06802
70131
59591
44909
67527
71963
95757
18707
24672
52894
92681
10TR
63269
93174
65552
25887
43790
37961
15TR
90255
79944
26171
30TR
57168
65683
20253
2TỶ
57672
04469
99214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
85
200N
248
480
400N
3921
9186
2797
1948
4216
1822
1TR
3821
7418
3TR
28359
96848
06076
99994
16981
84941
01241
84852
14881
09311
81692
80343
41476
06036
10TR
27378
25245
40021
09700
15TR
70883
82937
30TR
20848
18653
2TỶ
83233
25012
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me