In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:19:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
71
57
35
200N
232
954
907
400N
4615
0651
3863
6942
0467
1010
0088
6373
4855
1TR
1786
5711
9359
3TR
47897
51753
82428
23867
28105
72468
41438
04531
72509
32394
63739
89229
92140
88752
24147
97737
42408
75571
07134
64398
50846
10TR
18576
06526
69958
91841
34609
73066
15TR
51405
86045
06660
30TR
29507
37713
55891
2TỶ
011093
192586
409452
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
25
17
200N
183
610
400N
2568
6965
2702
5320
2210
2398
1TR
5481
4000
3TR
32786
36056
75881
58991
45414
62206
02880
12745
83811
36377
00310
07864
08389
78890
10TR
54641
76685
20665
77958
15TR
70816
69991
30TR
54761
47118
2TỶ
174177
813129
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
48
25
200N
403
718
166
400N
7664
6033
3270
7495
1142
4788
5371
9195
2880
1TR
0907
3103
7488
3TR
38412
35217
77334
87574
21192
04894
64234
93777
96123
04983
88322
99988
12207
39360
20460
79132
14465
71387
90790
02692
02354
10TR
59721
83707
14211
05673
88737
86781
15TR
36492
66324
30126
30TR
25670
53511
48928
2TỶ
968948
607397
081633
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
54
200N
258
962
400N
6776
3813
5589
9890
8203
3579
1TR
4931
2141
3TR
36049
07115
82573
31718
69508
90262
10917
56809
65618
97274
43381
82173
64365
10384
10TR
04373
83377
99353
10952
15TR
19104
35177
30TR
47878
79932
2TỶ
180234
601653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
69
07
200N
779
555
400N
1228
3659
9418
6845
0569
0839
1TR
8326
8400
3TR
47064
50484
44857
15075
62347
73242
10497
76397
00903
84051
94453
05597
69086
45646
10TR
32324
01495
38940
41758
15TR
94371
38046
30TR
68137
26741
2TỶ
366196
424217
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
97
200N
634
023
400N
5682
2179
6233
6198
5323
5866
1TR
9403
0504
3TR
60139
84995
04917
90382
58374
64046
44265
23550
37362
27181
09308
86621
50592
03337
10TR
96417
40992
15452
73811
15TR
44915
02513
30TR
23736
29404
2TỶ
560669
969577
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
33
40
200N
463
343
400N
2675
2845
4295
4643
4580
2411
1TR
3560
3119
3TR
38340
35542
84620
67076
15423
57291
48192
58478
93736
69189
71188
78648
58403
38320
10TR
10202
10308
88619
89468
15TR
60077
86066
30TR
19820
53671
2TỶ
570126
873209
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me