In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:51:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
86
39
200N
292
959
287
400N
8644
7841
0719
7642
5040
3739
7868
9355
3212
1TR
7321
0052
3243
3TR
80522
17110
17097
09054
40467
20976
51303
36764
24304
11877
59158
15860
78101
84981
46222
02478
76396
44824
85163
05001
84351
10TR
56921
74346
31474
63326
89701
02495
15TR
22087
74120
42917
30TR
89535
16111
12058
2TỶ
165869
198095
691631
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
35
44
200N
074
311
400N
0589
1038
5154
1437
2786
3422
1TR
2359
7046
3TR
83567
83614
38692
11768
34164
89543
41709
79484
25110
58311
80799
65982
96565
83542
10TR
02860
73396
43301
90943
15TR
67129
45505
30TR
27204
55393
2TỶ
372384
282001
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
81
83
200N
900
405
378
400N
6583
2718
9177
6062
9085
8282
2656
3873
9319
1TR
8332
5229
5502
3TR
34481
97552
16789
72165
73828
67057
84704
97285
97481
05997
05138
82033
97097
39236
14839
90747
55729
68649
35476
23163
44149
10TR
71670
60369
81563
71510
54052
87233
15TR
52523
67269
95471
30TR
18836
23681
94355
2TỶ
167560
799269
748625
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
99
50
200N
384
167
400N
1932
7963
0882
1910
5024
7136
1TR
9408
8007
3TR
77379
49765
16278
55325
03195
37882
54410
96011
78391
05908
56091
92342
30062
36154
10TR
07297
06939
99818
50164
15TR
96349
55059
30TR
84193
65813
2TỶ
877926
327912
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
74
91
200N
384
306
400N
1999
8414
5373
1595
2565
2247
1TR
1857
1051
3TR
42220
73543
92586
68826
96032
77931
08330
99001
72434
75013
45957
66183
19142
35636
10TR
51519
77502
73425
27747
15TR
11968
22393
30TR
66686
05835
2TỶ
226841
188130
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
84
200N
502
228
400N
9375
3216
5380
5041
6862
9748
1TR
0613
8366
3TR
09798
41261
61251
31236
92590
55013
28736
33947
58925
16466
10611
34963
08148
81330
10TR
39994
67813
58896
03728
15TR
16327
69334
30TR
33799
46984
2TỶ
351767
200769
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
17
75
14
200N
915
924
470
400N
2909
9716
8803
5204
9565
6420
1352
6980
4102
1TR
3510
8846
1273
3TR
41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
33590
37595
14793
60306
09768
35678
61615
45616
93011
13639
77296
50638
35868
37522
10TR
26428
21712
05616
57134
66099
41941
15TR
83520
95674
10967
30TR
50865
58395
50115
2TỶ
210204
954543
564536
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me