In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:15:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
60
25
200N
487
382
896
400N
8458
6329
7271
9330
5059
8497
4870
5176
9581
1TR
9854
8390
5272
3TR
86438
10400
52551
25204
06282
90749
29942
15452
71762
83923
01069
44986
79694
22389
71317
66369
75168
53345
52637
63092
33178
10TR
95887
89812
70433
73580
32628
49571
15TR
43162
81674
08443
30TR
52152
86558
33143
2TỶ
60977
35234
63104
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
23
60
200N
853
704
400N
5867
8642
2715
4320
5867
5662
1TR
7994
7634
3TR
38750
55892
07028
01640
62174
82030
81748
69855
90898
36033
50549
41393
98525
98747
10TR
97087
64940
63314
88566
15TR
37630
35272
30TR
39070
62647
2TỶ
17071
72707
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
24
33
200N
285
823
531
400N
2365
6666
5182
9377
4433
1308
5842
8482
3904
1TR
5297
5678
1484
3TR
06640
18545
17780
36376
35939
72473
25601
64455
21399
68264
44883
55957
03177
36309
61530
57211
79277
90801
46163
97608
67553
10TR
78579
03895
05419
21628
20486
68220
15TR
29755
00743
06171
30TR
99634
34771
77047
2TỶ
67805
43193
67543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
86
200N
805
652
400N
8438
8606
3907
4919
2262
8375
1TR
0312
9326
3TR
88166
60093
86741
89467
07440
56827
65587
83090
47533
33834
11308
33190
58826
99839
10TR
99080
10623
71387
06958
15TR
17617
29622
30TR
34036
43936
2TỶ
68980
48734
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
85
200N
349
269
400N
7116
5241
9794
7010
9027
6901
1TR
0432
5350
3TR
39535
70193
51546
29332
91509
32777
99256
35399
35315
36031
53814
85860
47152
55052
10TR
73879
84000
84557
43663
15TR
98934
58394
30TR
68005
76375
2TỶ
80383
18942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
63
200N
007
632
400N
7658
7584
0344
9857
4765
9111
1TR
0070
7705
3TR
74278
62820
46779
83239
12471
15359
75440
30595
88422
19127
48124
93027
85028
02448
10TR
62292
15043
39599
46632
15TR
05509
08172
30TR
68678
92379
2TỶ
42335
79580
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
67
54
200N
818
557
400N
7862
0104
6164
8659
6635
3415
1TR
2582
6315
3TR
91444
26185
84451
97415
81897
69170
03196
86311
87022
95719
40222
46299
71094
54061
10TR
86671
76040
32286
25983
15TR
09198
61279
30TR
98982
76962
2TỶ
98497
48645
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me