In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:53:53 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
76
83
22
200N
612
623
481
400N
2053
4860
8654
9196
0448
8154
6299
4251
9008
1TR
9734
1896
6153
3TR
10458
10246
09336
52418
23913
56346
83635
39520
44010
66648
77879
06931
22586
46209
30293
25243
49530
00756
37279
56122
11607
10TR
16097
13502
16264
43338
75301
90131
15TR
35455
56676
65959
30TR
69493
16463
21395
2TỶ
515085
007360
728251
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
87
200N
239
131
400N
6750
3287
2328
1619
9537
5041
1TR
7743
7426
3TR
56055
11987
95348
94596
28776
26273
56987
37878
51508
46913
46070
69583
62800
45539
10TR
07465
08293
57064
26967
15TR
88101
32380
30TR
28854
40361
2TỶ
677972
744914
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
57
43
58
200N
807
261
555
400N
6847
6142
3126
9104
2718
9202
5503
3039
7226
1TR
8418
6275
6609
3TR
71238
46298
06629
66484
19425
33963
29675
80859
79367
75681
16128
46231
78373
69099
36634
39105
08230
01083
27253
67828
41316
10TR
65703
43123
18865
93510
74164
99795
15TR
35054
96283
94021
30TR
85941
46060
67010
2TỶ
251659
692827
018928
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
85
48
200N
807
077
400N
8753
8578
8171
9098
3285
8168
1TR
4468
3320
3TR
66502
44713
20948
93653
97141
30843
45094
24689
79788
86635
45206
96819
54322
34964
10TR
96420
87778
32005
31999
15TR
76584
96754
30TR
42758
28950
2TỶ
267051
313273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
11
200N
467
429
400N
8565
4314
3379
5346
8444
6885
1TR
1332
6397
3TR
64210
01963
84488
72052
39550
24590
42054
67163
50266
44621
78167
30777
64481
23175
10TR
22072
88613
24751
10681
15TR
55851
29251
30TR
27434
57792
2TỶ
386195
410736
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
92
64
200N
388
747
400N
1508
5699
7820
4058
3611
9787
1TR
9144
3976
3TR
96838
43392
86460
10583
80049
45061
08992
37053
88733
27703
55807
71990
14935
67683
10TR
25139
64057
73195
33242
15TR
87563
84853
30TR
68978
67286
2TỶ
474785
665420
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
42
89
200N
897
727
400N
2790
5561
2695
9661
7919
8066
1TR
2762
8052
3TR
14454
19922
88612
76890
67529
01661
99392
13143
43953
95555
56414
06525
60032
74041
10TR
79153
56660
50682
54942
15TR
21980
67004
30TR
67179
90887
2TỶ
945692
206729
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me