In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:12:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
47
43
200N
085
192
162
400N
9980
8754
7767
0652
6917
0483
8459
0573
5450
1TR
7154
1261
4120
3TR
56678
28037
16138
39330
56848
84608
30608
59142
09532
94981
49061
65350
68643
68095
40990
01400
83639
16254
07686
26219
28011
10TR
03882
35334
66495
44166
66007
83683
15TR
37353
09815
36402
30TR
23612
63630
22433
2TỶ
687648
685606
248948
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
86
91
200N
013
410
400N
3970
7442
0553
5817
3217
1531
1TR
0646
5855
3TR
83500
15071
60315
27506
57960
91787
07255
33861
24433
85861
16851
99091
07762
52685
10TR
10118
35165
46250
16852
15TR
25352
18218
30TR
62883
61691
2TỶ
049823
966697
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
64
85
200N
423
666
312
400N
2306
0345
6095
7317
6809
1560
3776
1419
1460
1TR
3435
7497
5912
3TR
90177
64623
65869
91568
37931
09225
00577
29127
08710
89187
43669
94243
44149
29046
73448
88514
93408
65253
31977
74073
79381
10TR
38934
49587
84596
16409
15683
53751
15TR
80233
78299
63600
30TR
30346
67827
53881
2TỶ
379160
282131
505977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
77
87
200N
190
885
400N
0294
5310
5622
2565
1445
2819
1TR
1015
4964
3TR
65312
64224
36710
13092
41575
98932
77157
55017
89076
34800
31412
55652
88733
02206
10TR
62689
39170
22593
22054
15TR
82388
77994
30TR
96941
58269
2TỶ
528735
187239
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
43
200N
962
145
400N
2269
1099
1389
4732
2285
9951
1TR
0058
9653
3TR
66915
33371
40400
46653
40060
45774
04393
29201
75736
50700
13746
43339
70261
27288
10TR
58678
24375
15987
43800
15TR
44409
53713
30TR
06595
29441
2TỶ
567228
827239
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
37
95
200N
647
887
400N
6905
7842
0731
9441
3601
9736
1TR
0208
0517
3TR
99709
76548
88378
88750
77565
76641
70709
15364
28839
38656
44543
72456
39706
96590
10TR
34465
56189
27343
32659
15TR
59805
96919
30TR
92911
70197
2TỶ
839940
871125
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
30
83
200N
787
024
400N
2646
1150
9895
3653
3457
7400
1TR
0296
9761
3TR
58651
25230
31173
65472
50493
49664
20350
14970
31225
10547
43443
64935
48761
16291
10TR
19110
51078
13066
34848
15TR
02524
49534
30TR
46607
39549
2TỶ
261869
071911
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me