In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:49:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
35
22
37
200N
204
119
261
400N
9365
3000
9607
4824
8946
7053
1672
7159
9344
1TR
6827
5530
6504
3TR
64372
67284
79297
91003
96034
77057
54619
27919
37669
62409
39315
24251
61736
34288
04627
88504
50854
89783
46564
45992
47831
10TR
86741
08020
23704
19538
98409
16187
15TR
72305
56424
06590
30TR
20896
11420
13250
2TỶ
870715
227548
150337
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
32
10
200N
696
840
400N
4747
1133
8955
8419
0302
5218
1TR
2016
2494
3TR
64177
53708
29427
43437
05604
25833
54959
00305
79827
48198
81292
19464
60632
63753
10TR
79319
98282
08231
72760
15TR
22828
19243
30TR
04823
13248
2TỶ
661846
632950
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
53
95
200N
634
762
191
400N
6439
6438
6466
7192
6848
5836
7682
6188
2792
1TR
7553
2640
3198
3TR
37214
14050
25166
95713
64033
72731
93892
09951
84751
01060
03907
07181
56664
02929
69040
37139
51918
57918
67844
32325
30701
10TR
80854
70274
30134
40029
78296
24452
15TR
39826
06955
18461
30TR
68340
44385
36819
2TỶ
816871
992119
080767
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
17
12
200N
599
647
400N
2310
3801
7561
5065
0267
8029
1TR
9002
4464
3TR
74881
07668
94121
98073
03656
18921
27908
61602
90739
19340
34112
48034
10306
39977
10TR
77005
38774
81731
14142
15TR
09118
58035
30TR
54259
86160
2TỶ
556678
738527
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
14
200N
458
714
400N
7086
1725
9669
5676
8918
5293
1TR
5629
3486
3TR
04096
36603
28798
87843
75124
50373
80199
21720
76183
31941
28928
44709
24105
38155
10TR
92124
47716
96751
30117
15TR
00110
30757
30TR
15846
74222
2TỶ
701938
898625
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
86
200N
595
949
400N
6291
9458
6948
8473
8670
8055
1TR
4879
8167
3TR
27429
17980
87954
38354
33696
57146
45992
00654
04415
54097
74340
45882
35004
43299
10TR
73751
33126
87810
64838
15TR
68692
20089
30TR
92504
31831
2TỶ
458321
404404
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
16
02
75
200N
787
041
521
400N
3853
8483
2493
1680
4266
7385
9597
8613
6532
1TR
4621
5790
7612
3TR
31736
97719
77392
42107
19500
79895
98912
12651
73510
52044
12565
45732
67175
31511
03877
07343
45696
58182
33655
33164
02335
10TR
53412
27680
03675
65109
76013
74239
15TR
04246
38993
56830
30TR
99760
01108
40260
2TỶ
098395
028483
320946
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me