In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:39:26 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
16
200N
989
776
400N
4985
9774
2967
0345
6716
8379
1TR
0286
2647
3TR
53714
49993
29061
84726
80375
65988
59838
22639
91613
56697
01257
09454
75093
85812
10TR
03940
46891
00429
91943
15TR
31729
29877
30TR
08326
78550
2TỶ
198200
922682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
28
24
200N
795
370
774
400N
0212
1714
8566
5815
2755
9827
3226
3043
7619
1TR
7369
4980
9198
3TR
02038
73316
95169
52151
53709
14484
09791
69587
65765
35603
07297
63002
49517
58272
94071
78625
08619
08161
80317
69606
86446
10TR
66978
23704
28753
30633
70819
57918
15TR
77679
81608
85934
30TR
51859
47648
88162
2TỶ
291139
236023
825744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
26
200N
008
969
400N
4386
8131
3255
2824
3937
7030
1TR
2148
3936
3TR
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
51597
91755
61562
88688
86026
42313
82758
10TR
16048
16054
18458
25085
15TR
44681
60013
30TR
27740
80103
2TỶ
372195
677611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
45
52
200N
329
160
698
400N
4560
7694
7484
3535
4847
0397
6890
2472
8933
1TR
1340
6233
3047
3TR
18486
79093
29708
95140
19214
76934
67884
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
91954
91393
99992
11508
22997
22951
98952
10TR
26917
13127
11379
44367
99156
28946
15TR
40955
37067
05128
30TR
61351
90146
30551
2TỶ
600674
151500
910038
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
45
200N
018
205
400N
6140
5661
2463
9764
6436
7287
1TR
2390
5906
3TR
63523
00266
06948
50765
24201
68050
09018
67346
27920
66554
05565
45296
35179
27827
10TR
99914
37474
65753
18479
15TR
90623
94540
30TR
26863
38104
2TỶ
510489
389596
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
02
02
200N
660
181
400N
1246
8641
3196
0288
1979
0312
1TR
6794
8037
3TR
35613
82578
47788
84487
36487
89510
03577
07646
17616
19510
60450
72994
64679
11986
10TR
32238
50989
95017
94174
15TR
32007
08810
30TR
39138
28007
2TỶ
283250
242518
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
31
200N
707
208
400N
5071
9578
5366
5993
0847
7614
1TR
0753
7206
3TR
18255
64536
49722
92150
14044
82495
32920
21590
68885
46329
46357
64059
68497
58583
10TR
28992
73140
43404
09093
15TR
16471
82651
30TR
59167
09385
2TỶ
535685
917885
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me