In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
03
47
200N
492
430
315
400N
6449
4306
3986
7466
0046
8975
1720
2038
8242
1TR
9949
6723
8341
3TR
88916
38682
28011
92454
03915
31676
47418
90632
83691
37166
85209
25604
37316
11486
23528
58677
25061
90117
29508
70877
49040
10TR
92271
61294
66932
73629
49259
21230
15TR
04471
64457
55018
30TR
53954
69946
79322
2TỶ
110717
425132
332851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
25
02
200N
731
486
400N
6392
1621
2297
8475
3724
9693
1TR
5261
6370
3TR
25139
79647
57360
37011
49369
33528
18763
33592
18437
50169
79923
33392
65236
51052
10TR
07748
34279
03643
55178
15TR
80504
36784
30TR
66986
08416
2TỶ
660643
861993
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
14
27
200N
876
640
258
400N
5663
1123
9065
1663
8037
9945
7652
1616
4538
1TR
8419
9852
8113
3TR
35803
18171
78264
02218
59507
48792
49431
13426
13647
21529
71371
22508
69173
98413
06384
25936
46539
19620
00993
64614
91696
10TR
41832
56058
02695
17512
88320
38694
15TR
42352
78005
08801
30TR
26718
33977
89265
2TỶ
484459
929321
476719
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
81
42
200N
604
065
400N
7573
9116
6466
1798
0980
8565
1TR
3029
5550
3TR
67770
72673
47157
08491
68949
68593
64081
87011
94948
63790
80439
71744
80623
68085
10TR
53029
11892
02855
60627
15TR
32131
39180
30TR
52233
31749
2TỶ
785984
253517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
90
17
200N
729
415
400N
8092
8924
7314
6658
2560
2585
1TR
1671
5453
3TR
98298
35248
28037
39682
82691
70195
28348
04303
88932
05444
64062
66103
87398
85664
10TR
40016
86103
84663
53486
15TR
59612
25839
30TR
22095
98081
2TỶ
003748
229660
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
65
33
200N
523
216
400N
0080
2092
3052
1401
5408
8224
1TR
5189
6297
3TR
92450
25030
89981
47248
79541
23594
30067
96279
56391
79252
25927
64028
27211
44117
10TR
68126
07017
25989
24787
15TR
28923
94277
30TR
81356
36589
2TỶ
085762
396821
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
17
31
200N
651
198
400N
5593
3211
1537
9104
3088
2377
1TR
8778
6430
3TR
68938
24625
65362
41931
15528
38521
74390
77194
77803
83599
59183
32141
67307
77213
10TR
90773
28423
47826
57683
15TR
46428
61549
30TR
05799
43191
2TỶ
455028
236871
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me