In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:40:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
41
54
200N
415
673
745
400N
6174
0736
3729
6051
9543
4782
3766
1208
7310
1TR
0379
1802
6289
3TR
79153
55583
96434
27086
39781
33064
22808
58740
55660
13794
93534
04966
89897
92496
31994
27086
17939
47808
28703
39386
16920
10TR
27364
06103
97625
74466
39738
18148
15TR
46220
34310
27033
30TR
29935
53425
29177
2TỶ
926228
419926
589811
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
59
200N
307
110
400N
2300
5632
3081
9217
4090
0463
1TR
0897
0972
3TR
23022
51435
71017
76635
89524
17354
79278
40495
40941
48679
65020
64366
06460
04357
10TR
17422
64724
10771
22597
15TR
03085
23976
30TR
77560
52995
2TỶ
871615
170587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
71
02
200N
265
218
360
400N
5834
9824
8405
6769
9819
1727
8109
4009
7206
1TR
7654
0985
9414
3TR
46792
24895
89409
58882
23511
78060
72020
73674
00522
41408
39708
18024
84223
32637
06125
73240
92264
35422
11734
98579
88796
10TR
65572
95160
11401
84112
00910
03514
15TR
95247
83838
78891
30TR
08844
38739
29674
2TỶ
127054
657895
814414
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
12
200N
122
498
400N
7255
4267
9294
3657
1962
3199
1TR
0352
2711
3TR
88110
61364
69024
26216
29019
15954
72173
43372
65453
23596
82719
55772
27912
53996
10TR
91362
91899
14722
16989
15TR
25600
20953
30TR
56266
53271
2TỶ
665791
856476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
13
200N
319
812
400N
0109
9619
8010
9127
8438
3125
1TR
9648
5957
3TR
23487
97960
35339
59099
67560
68157
55982
19968
10434
27493
59852
67152
72628
07235
10TR
17051
35065
90487
34741
15TR
66813
82196
30TR
51130
03639
2TỶ
026721
402845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
11
200N
388
759
400N
8114
1104
6670
9608
1123
0723
1TR
6360
1922
3TR
16376
69355
61345
27544
59181
96175
68610
90634
23117
58143
29719
20247
34011
26904
10TR
67783
60202
16402
30197
15TR
96133
60108
30TR
85085
03770
2TỶ
804688
524007
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
30
200N
435
674
400N
1432
0964
3494
1632
0505
6074
1TR
1604
2346
3TR
56545
67394
34939
26718
77745
73769
45285
50208
75099
90196
23962
00420
36249
24823
10TR
69728
71154
77633
83456
15TR
15226
11168
30TR
38074
74934
2TỶ
561978
724248
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me