In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:02:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
39
16
200N
232
206
246
400N
3307
3705
3393
2901
2215
7512
5183
9913
6154
1TR
8671
8754
3059
3TR
34701
32092
96126
19909
97826
74418
70108
82827
02937
28317
85749
60886
94874
92942
26654
26620
02599
04257
98384
82050
75641
10TR
97107
47152
56423
11005
12252
02419
15TR
79409
81740
22579
30TR
25703
80838
53224
2TỶ
576483
413218
153051
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
54
200N
106
405
400N
6669
4604
2092
0827
5884
7628
1TR
1827
0136
3TR
46644
65358
37009
25258
76343
19230
31238
68312
09314
86067
40703
40747
79935
74033
10TR
00110
71057
52017
03311
15TR
10678
26419
30TR
29833
94383
2TỶ
935298
740536
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
77
61
200N
863
339
815
400N
3735
3988
4253
5924
1377
5878
6293
0096
3835
1TR
7299
7526
1293
3TR
26038
91543
68015
62265
13535
37470
44657
31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103
55180
67352
63099
37007
87156
42416
81558
10TR
27637
26178
32476
95108
97429
45760
15TR
81013
97710
16562
30TR
98922
95383
99240
2TỶ
660307
455147
379367
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
16
200N
636
507
400N
6120
8454
3523
4677
8459
2560
1TR
3503
1682
3TR
98437
57965
69248
33929
36226
27425
03271
89409
54176
84428
44392
97976
82992
36841
10TR
52703
99754
87639
75997
15TR
94693
32338
30TR
09749
98238
2TỶ
691820
633266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
46
52
200N
732
093
400N
5280
6952
5551
4273
8656
2366
1TR
9255
1739
3TR
86102
85904
69095
98751
24075
64674
18230
58431
95254
30487
32013
72037
92177
72137
10TR
01798
47578
74869
95905
15TR
56421
61082
30TR
34250
86240
2TỶ
076502
821833
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
49
69
200N
872
506
400N
9328
2906
0016
7434
3173
2284
1TR
0291
6219
3TR
75711
15909
66545
61503
40546
49675
87878
45379
67298
30349
27176
82338
13761
28811
10TR
29351
92881
86422
75713
15TR
65417
66730
30TR
31488
08498
2TỶ
013131
680384
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
41
60
95
200N
444
869
927
400N
7917
8701
4825
9332
2921
8540
1708
5318
8724
1TR
7719
3767
1085
3TR
87595
45180
14910
78979
60072
93000
55026
26210
13991
03632
57742
15565
84921
52426
57780
33373
30011
00343
52831
79879
91200
10TR
90475
00503
66208
91562
77605
67717
15TR
13999
13116
82008
30TR
04623
76858
13712
2TỶ
550576
399918
795045
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me