In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:49:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
49
60
200N
642
302
048
400N
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
1TR
1558
8005
5372
3TR
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
10TR
30725
02667
73841
02580
06014
57235
15TR
22803
75998
06931
30TR
41041
80895
40216
2TỶ
911366
488228
453522
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
14
200N
328
567
400N
1845
0038
8345
1986
9218
7398
1TR
4655
8764
3TR
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
10TR
96069
98173
52301
86838
15TR
20911
58924
30TR
52129
73718
2TỶ
063222
739145
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
56
80
200N
278
682
227
400N
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
1TR
1996
0227
2957
3TR
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
10TR
88775
48905
22294
33015
44788
04749
15TR
60955
49178
87819
30TR
71175
73588
60916
2TỶ
350606
566919
445956
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
10
200N
401
551
400N
2189
8598
4234
5625
2797
0489
1TR
0544
9008
3TR
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
10TR
40986
93674
77913
87799
15TR
29680
23068
30TR
30124
20431
2TỶ
103987
791057
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
80
14
200N
296
287
400N
8350
2108
0029
2485
5873
5970
1TR
3068
2357
3TR
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
10TR
57246
52913
32063
08174
15TR
55562
18020
30TR
37514
06421
2TỶ
940235
078986
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
02
91
200N
157
228
400N
6673
1481
6501
0631
5716
3796
1TR
1974
1058
3TR
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
10TR
50984
97970
03426
87058
15TR
26207
47325
30TR
83853
30462
2TỶ
016036
690327
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
86
08
37
200N
582
733
686
400N
3415
7513
3921
4898
7408
2735
9024
7780
6241
1TR
5262
2816
8925
3TR
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
10TR
30058
80127
95033
00048
56253
15612
15TR
33300
57480
62477
30TR
73646
18327
69699
2TỶ
926455
760556
555895
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me