In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:40:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
62
81
200N
344
357
359
400N
5307
3548
3364
8986
8022
9939
6195
6931
3398
1TR
3532
5770
0022
3TR
68521
05880
71978
01285
73082
98936
78444
52859
63323
25141
67222
39560
54576
25542
70867
93352
92995
99659
14960
96845
96748
10TR
58795
85534
16547
85045
24503
38550
15TR
60417
86579
88546
30TR
26429
51294
29231
2TỶ
488472
182935
036476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
37
200N
744
041
400N
3855
5769
9330
9646
7068
2542
1TR
7083
3811
3TR
20756
79337
46677
24886
94098
88883
91721
93583
05118
39322
49278
35420
46159
74305
10TR
17950
01388
45864
88974
15TR
85976
51430
30TR
95989
82995
2TỶ
587095
205744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
31
200N
503
599
400N
1584
2274
5791
6165
7669
5544
1TR
2329
6957
3TR
22184
50248
90596
30615
81192
17501
11353
02068
50093
51820
84518
37309
71236
20952
10TR
00240
80570
75990
20567
15TR
96066
36366
30TR
43610
73079
2TỶ
985735
976588
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
16
200N
860
844
400N
6432
3743
3463
9247
5998
2926
1TR
2287
0329
3TR
36646
88566
72079
18558
63672
33421
19202
92467
35951
74367
72155
47106
98110
45761
10TR
09554
11527
43003
62802
15TR
61391
80453
30TR
64947
62099
2TỶ
422305
634157
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
25
75
200N
886
167
400N
2092
7486
6570
6408
4396
2930
1TR
0013
0037
3TR
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
86929
66606
09664
42570
18127
85370
41796
10TR
84562
10904
84689
00824
15TR
48948
01449
30TR
93357
52192
2TỶ
982794
524214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
75
67
56
200N
493
587
345
400N
5170
4864
4849
5847
7793
3201
4003
3257
2828
1TR
4571
8112
3053
3TR
10891
32200
70345
68683
80870
61834
38961
90500
72197
21266
31462
38637
66477
80458
44886
17712
19967
91765
78670
08295
08791
10TR
51470
17188
54533
81298
98649
62039
15TR
51291
53600
15374
30TR
94876
14732
79893
2TỶ
221003
280860
279075
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
67
200N
786
056
400N
6290
8313
9952
5873
1777
1283
1TR
3528
0792
3TR
25505
29104
52019
91669
01870
61656
78022
76510
88988
45748
61837
33788
67107
99127
10TR
83846
20224
99334
08328
15TR
17414
86611
30TR
37778
11614
2TỶ
800006
608407
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me