In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:32:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
56
77
200N
671
483
074
400N
3994
0157
5212
3007
3435
5705
8130
5768
2819
1TR
2901
1869
2920
3TR
66255
07704
48870
96482
50481
43076
53211
35829
50310
51707
33300
58778
62607
81077
44689
60548
47672
74819
86210
49299
89846
10TR
91883
27542
85291
07423
41258
60917
15TR
35369
32287
38689
30TR
44311
75003
09308
2TỶ
880052
612285
325603
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
90
200N
461
824
400N
3938
1295
4426
3490
9355
9171
1TR
6481
9923
3TR
40053
46360
34884
58022
04920
14342
93338
78860
28629
07343
36145
96662
66456
18346
10TR
73074
43512
73427
22854
15TR
33071
89244
30TR
70942
73107
2TỶ
155679
501845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
58
93
95
200N
624
302
326
400N
3614
1688
8035
7601
6659
2108
9299
7653
2972
1TR
4033
4238
0117
3TR
07001
13105
41160
46872
29675
98265
28342
17707
04313
67823
41349
29022
04103
69708
83856
12414
34858
21666
18568
57162
81733
10TR
87024
38030
33254
98896
90546
32866
15TR
71368
22858
15275
30TR
75201
97776
49424
2TỶ
740919
659658
171805
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
98
45
200N
993
764
400N
3209
4866
4595
8726
0324
8908
1TR
2227
1635
3TR
33516
42869
47275
04350
11395
27189
31768
58698
86757
84194
14585
31757
93689
56840
10TR
14542
63590
33121
59976
15TR
47836
87826
30TR
30603
82284
2TỶ
741885
291516
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
21
200N
656
662
400N
3155
8278
4206
2360
6262
5833
1TR
8081
1831
3TR
99930
46940
73155
54302
35690
12861
79154
32423
61064
99178
36486
78084
97688
96304
10TR
53109
73782
03711
35190
15TR
91286
60844
30TR
82474
40729
2TỶ
851389
145643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
48
200N
409
389
400N
9721
7638
4999
5887
4756
9934
1TR
5975
2330
3TR
54916
44290
91518
91176
51213
05330
76378
83528
06026
50974
60380
01116
63864
95538
10TR
72495
34566
83814
12379
15TR
68924
90767
30TR
66282
21780
2TỶ
894614
250419
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
52
200N
168
023
400N
6310
2032
1398
2274
8276
5396
1TR
2102
5821
3TR
94529
22089
84804
55026
30425
92933
40258
07227
57579
85381
74513
31932
39859
95332
10TR
10703
08311
31933
48572
15TR
76830
28071
30TR
35316
35830
2TỶ
800039
078690
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me