Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2024
XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 11/04/2024 |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 41 | 88 | 00 |
200N | 673 | 369 | 669 |
400N | 8907 2361 3430 | 1464 8333 9756 | 0206 6114 5822 |
1TR | 9415 | 1043 | 8682 |
3TR | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
10TR | 78394 52178 | 45877 33638 | 50400 55097 |
15TR | 38917 | 00012 | 85576 |
30TR | 54600 | 52841 | 81313 |
2TỶ | 281284 | 209528 | 553973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 11/04/2024 |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 84 | 50 |
200N | 178 | 612 | 421 |
400N | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 | 6841 1420 2442 |
1TR | 5765 | 8816 | 9215 |
3TR | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
10TR | 93435 53438 | 73223 32330 | 76751 47916 |
15TR | 19714 | 60605 | 50938 |
30TR | 09089 | 16945 | 61314 |
2TỶ | 413781 | 833501 | 597576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 11/04/2024
03 06 15 25 33 43 55
Giá trị Jackpot 1
314.186.714.850
Giá trị Jackpot 2
4.576.301.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157.093.357.425 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2.288.150.825 |
Giải nhất | 5 số | 103 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 4108 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 72534 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 11/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 749 303 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 563 345 453 977 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 539 204 881 200 785 505 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 298 891 563 792 624 928 175 327 |
4Tr | 17 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 66 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 848 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5376 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 11/04/2024 |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
Ký Hiệu | 9-14-13-1-11-2-6-10 KN |
ĐB | 69356 |
G.Nhất | 22552 |
G.Nhì | 35140 15293 |
G.Ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.Tư | 4851 2761 8993 3587 |
G.Năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.Sáu | 753 388 635 |
G.Bảy | 73 80 42 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số