Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 13/01/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
100N | 47 | 82 | 96 | 80 |
200N | 991 | 549 | 020 | 921 |
400N | 3978 8725 6029 | 9115 1239 0790 | 8948 5620 5594 | 2911 1879 0673 |
1TR | 9969 | 1329 | 6652 | 5520 |
3TR | 19162 66393 94516 76063 26654 71388 03383 | 64113 51576 54463 92473 16231 01989 35105 | 55584 56304 25821 51892 85690 75238 17382 | 39223 89410 70564 26623 02890 81651 97341 |
10TR | 89213 87026 | 67623 32920 | 62162 22443 | 10004 99713 |
15TR | 88661 | 00201 | 95339 | 74410 |
30TR | 02819 | 67734 | 02889 | 73199 |
2TỶ | 850085 | 527008 | 509417 | 452573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 13/01/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 24 | 26 |
200N | 634 | 671 | 661 |
400N | 2004 7012 1703 | 6842 5844 8020 | 9103 6156 6279 |
1TR | 1397 | 9746 | 8400 |
3TR | 65034 70056 15590 44185 98083 92137 78925 | 34888 30299 21725 46157 21584 72767 14066 | 38171 78449 23473 30655 47248 30938 36414 |
10TR | 19697 78268 | 02960 57893 | 50875 08047 |
15TR | 23951 | 46157 | 81474 |
30TR | 86705 | 56200 | 97971 |
2TỶ | 171070 | 013081 | 330533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 13/01/2018
03 21 25 26 51 55 37
Giá trị Jackpot 1
236.891.603.100
Giá trị Jackpot 2
3.779.321.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 236.891.603.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.779.321.100 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1281 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28542 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2018 |
4 3 9 0 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 13/01/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 10KH-5KH-9KH |
ĐB | 04264 |
G.Nhất | 96456 |
G.Nhì | 99052 48761 |
G.Ba | 44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
G.Tư | 5759 4607 1138 8062 |
G.Năm | 6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
G.Sáu | 512 351 340 |
G.Bảy | 16 68 50 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số