In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2023

Còn 05:39:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
4C74K34K3N23K3T4
100N
88
08
41
92
200N
369
019
694
552
400N
9317
9206
8238
9582
4996
7202
2010
9169
3260
9515
9141
2496
1TR
5122
3245
3086
0766
3TR
73399
78479
90799
64227
16650
46520
07524
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
10TR
64500
86620
01178
06547
18483
03132
05228
45749
15TR
94447
87080
85647
73771
30TR
30316
67465
41561
53484
2TỶ
423809
514982
499979
996093
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
79
09
34
200N
351
371
899
400N
3703
0716
8344
6023
9402
2904
1007
7101
6952
1TR
2157
9334
5344
3TR
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
10TR
37409
72771
56233
07927
59734
77023
15TR
15553
38109
33178
30TR
68144
99009
02448
2TỶ
415366
287428
461063
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/04/2023

01 34 35 36 42 43 05
Giá trị Jackpot 1
48.248.431.500
Giá trị Jackpot 2
3.230.553.950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 48.248.431.500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.230.553.950
Giải nhất 5 số 10 40.000.000
Giải nhì 4 số 476 500.000
Giải ba 3 số 10730 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 15/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
790
893
2 Tỷ 0
Giải nhất
330
396
899
782
30Tr 0
Giải nhì
191
320
389
803
275
253
10Tr 6
Giải ba
375
756
837
998
865
999
198
759
4Tr 14
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 54
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 372
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4450
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  15/04/2023
6
 
7
5
 
8
6
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023
13
19
22
25
27
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 5-10-2-13-3-6QN
ĐB
27414
G.Nhất
11010
G.Nhì
41330
97277
G.Ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
G.Tư
1080
8991
4942
4123
G.Năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
G.Sáu
777
921
304
G.Bảy
11
53
81
27
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me