Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/09/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 19/09/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 06 | 46 | 23 | 43 |
200N | 137 | 580 | 558 | 378 |
400N | 6515 1062 0210 | 0453 4853 2351 | 6866 5199 0059 | 4874 7404 5707 |
1TR | 3934 | 9700 | 1447 | 6288 |
3TR | 86385 26099 40669 17402 34308 34421 92315 | 71743 17025 73961 94307 91563 68107 59679 | 85145 03939 17356 04777 73677 39678 92988 | 55787 94593 24384 49140 46240 28459 70554 |
10TR | 65407 98060 | 28802 47844 | 34572 53913 | 09984 64803 |
15TR | 88191 | 86920 | 17551 | 49032 |
30TR | 77455 | 25343 | 85678 | 77314 |
2TỶ | 610924 | 072445 | 916438 | 140838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/09/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 98 | 55 |
200N | 852 | 347 | 593 |
400N | 8191 4927 3317 | 8222 0948 9255 | 3080 8916 1452 |
1TR | 9973 | 5626 | 0863 |
3TR | 07637 56745 16218 14422 62142 38429 83285 | 54114 89021 70602 02900 64760 19102 10019 | 09058 08269 62064 48522 60218 73481 15515 |
10TR | 12468 32140 | 70156 89950 | 27070 38581 |
15TR | 25240 | 04615 | 44776 |
30TR | 17893 | 22376 | 71816 |
2TỶ | 404232 | 064460 | 386961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/09/2020
04 07 08 29 31 41 38
Giá trị Jackpot 1
53.115.328.650
Giá trị Jackpot 2
3.600.520.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.115.328.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.600.520.850 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11251 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2020 |
6 9 9 8 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 19/09/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 4PC-8PC-2PC-11PC-1PC-14PC |
ĐB | 54004 |
G.Nhất | 72588 |
G.Nhì | 90168 50167 |
G.Ba | 32779 20782 72573 44493 04989 54543 |
G.Tư | 2253 7024 2513 3108 |
G.Năm | 1253 7713 8686 2592 2236 7094 |
G.Sáu | 586 478 322 |
G.Bảy | 95 31 14 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số