In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
84
87
200N
301
096
400N
7853
6707
7025
7168
9393
0554
1TR
3479
9463
3TR
57685
94217
01419
86406
85080
44377
11669
84262
90041
72601
29887
94227
38077
45296
10TR
26959
42587
24328
17145
15TR
40835
78135
30TR
51337
23573
2TỶ
695945
244550
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
64
60
01
200N
781
798
339
400N
9244
9153
0013
6578
1809
6898
1916
6078
7990
1TR
0083
7701
1781
3TR
11337
05946
44654
95683
92336
54815
20345
29766
43609
92107
64237
82486
37038
97484
29175
44472
45179
25132
76306
58927
65497
10TR
15713
50883
75780
67658
74245
98534
15TR
72783
02305
68828
30TR
92800
13447
98215
2TỶ
735071
168810
604858
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
53
81
200N
155
919
400N
2482
6496
2855
0643
2199
2917
1TR
8546
2803
3TR
54246
85845
65429
53998
75725
53614
66439
22272
28297
10956
72491
35682
47819
53594
10TR
49427
67225
20718
87077
15TR
40845
44776
30TR
03445
87557
2TỶ
304493
029190
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
62
81
200N
344
357
359
400N
5307
3548
3364
8986
8022
9939
6195
6931
3398
1TR
3532
5770
0022
3TR
68521
05880
71978
01285
73082
98936
78444
52859
63323
25141
67222
39560
54576
25542
70867
93352
92995
99659
14960
96845
96748
10TR
58795
85534
16547
85045
24503
38550
15TR
60417
86579
88546
30TR
26429
51294
29231
2TỶ
488472
182935
036476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
37
200N
744
041
400N
3855
5769
9330
9646
7068
2542
1TR
7083
3811
3TR
20756
79337
46677
24886
94098
88883
91721
93583
05118
39322
49278
35420
46159
74305
10TR
17950
01388
45864
88974
15TR
85976
51430
30TR
95989
82995
2TỶ
587095
205744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
31
200N
503
599
400N
1584
2274
5791
6165
7669
5544
1TR
2329
6957
3TR
22184
50248
90596
30615
81192
17501
11353
02068
50093
51820
84518
37309
71236
20952
10TR
00240
80570
75990
20567
15TR
96066
36366
30TR
43610
73079
2TỶ
985735
976588
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
16
200N
860
844
400N
6432
3743
3463
9247
5998
2926
1TR
2287
0329
3TR
36646
88566
72079
18558
63672
33421
19202
92467
35951
74367
72155
47106
98110
45761
10TR
09554
11527
43003
62802
15TR
61391
80453
30TR
64947
62099
2TỶ
422305
634157
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me