In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:33:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
98
29
200N
070
823
124
400N
8042
8284
5494
9348
1290
5492
4052
5708
0788
1TR
6410
6348
4499
3TR
39942
00611
59790
82709
96206
80129
11660
33251
78802
76707
18299
30886
86993
19992
17116
32469
12981
56175
56943
39358
27527
10TR
68979
30104
27716
35798
21058
64168
15TR
11753
13180
10024
30TR
69140
72496
56457
2TỶ
877557
912880
84273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
74
200N
789
727
400N
7218
0025
2646
5532
3996
9673
1TR
7886
2720
3TR
23244
57320
54207
81549
11720
66170
59448
57083
32062
43582
08186
81258
02428
92975
10TR
47550
91023
51600
90720
15TR
31455
54464
30TR
52933
22687
2TỶ
01641
797988
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
75
06
200N
640
740
400N
8024
5536
2745
2083
2121
1855
1TR
1513
9464
3TR
91872
31946
49319
46265
25526
41650
40375
74944
27575
51806
92321
54819
42596
34446
10TR
11768
92523
32086
95162
15TR
25930
60112
30TR
92858
79657
2TỶ
81439
76463
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
15
200N
985
090
400N
2298
3272
3713
9732
1042
6599
1TR
7807
2639
3TR
86496
20356
25264
96586
24085
59656
16056
72480
72776
75191
49480
80083
66869
38572
10TR
35933
95149
99622
17755
15TR
96166
72693
30TR
27429
18690
2TỶ
41725
82365
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
21
38
200N
402
611
400N
2357
9793
5074
2017
0747
0617
1TR
8992
7282
3TR
92198
25798
77008
25514
79458
73447
44230
54268
38636
06056
83618
43354
90439
65855
10TR
01960
05167
54879
63467
15TR
33199
88514
30TR
20746
37536
2TỶ
45242
01005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
23
53
200N
561
079
775
400N
9562
2924
2980
2222
0966
2974
8324
2294
6864
1TR
8155
6620
1303
3TR
46267
31617
18223
13318
68255
42455
72279
40692
44267
77890
51400
08804
73014
09873
61795
41278
28977
71748
92740
13103
86541
10TR
09860
48350
16225
42039
62265
00873
15TR
06539
96986
02470
30TR
46557
55505
27096
2TỶ
41677
31669
34479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
18
51
200N
115
365
400N
0767
9121
2763
6186
1579
7337
1TR
6788
0463
3TR
70236
86023
63859
22635
62353
77482
58834
89058
20496
36248
01839
79770
99064
37939
10TR
50972
06204
31724
77921
15TR
99950
88526
30TR
01833
07388
2TỶ
90481
24507
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me