In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:54:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
38
03
200N
221
915
333
400N
0469
7832
0983
4624
1441
0865
2713
1531
6768
1TR
9554
8992
3731
3TR
04922
62509
24776
47884
64645
87911
42039
61187
71294
88679
60705
93534
78280
02999
64925
58263
78797
02489
97291
81424
10956
10TR
06896
53509
39656
41192
12925
44999
15TR
72329
77974
71312
30TR
04705
83004
65160
2TỶ
154839
447493
04560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
30
200N
350
244
400N
8236
0251
4618
8550
3569
7278
1TR
9456
8798
3TR
10485
05757
75174
94824
10665
39000
83065
28240
52111
95397
47931
53550
75004
05171
10TR
61020
66138
84658
95366
15TR
78429
37500
30TR
32646
33693
2TỶ
25889
353004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
55
200N
203
987
400N
7589
2195
2508
6833
2034
7623
1TR
0190
8228
3TR
73618
17088
18405
64589
13992
38258
44180
28952
29350
29172
81117
08304
14843
96978
10TR
51809
37273
62325
62946
15TR
79725
18225
30TR
85953
15100
2TỶ
19316
71245
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
25
77
200N
227
200
400N
7314
6015
9072
2809
8282
0289
1TR
3400
1117
3TR
84780
07726
54308
67290
08931
27945
95474
23159
77902
64350
70012
12363
02535
03374
10TR
10623
76192
77481
88377
15TR
06073
81991
30TR
04625
36854
2TỶ
14158
20425
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
40
200N
004
166
400N
1837
1433
6695
2979
0715
7433
1TR
9857
6474
3TR
51268
88296
57525
07704
03377
13624
92867
84138
15848
16575
60290
35097
99491
51434
10TR
62047
62444
37954
34957
15TR
17353
02094
30TR
17937
81280
2TỶ
54247
70508
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
17
07
200N
500
797
899
400N
7304
0507
0278
4007
0571
2477
3027
3290
3520
1TR
3011
8559
6986
3TR
58551
14350
03751
77381
49841
05406
14611
75399
88591
90919
26868
83107
16866
66615
67246
45464
08126
62871
85627
06610
77198
10TR
26751
32552
68368
38757
63176
83026
15TR
60673
77776
69224
30TR
09415
38222
79030
2TỶ
37309
94891
38626
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
26
200N
155
438
400N
2134
6859
9602
5434
6459
7964
1TR
8836
4968
3TR
57876
90802
91837
77493
42518
91305
72288
75724
06784
44735
55892
82534
47614
63141
10TR
11946
77061
35273
72166
15TR
70083
47426
30TR
94597
94041
2TỶ
10284
61362
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me