In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
49
50
28
200N
380
754
201
400N
6671
0127
8716
8253
2736
8726
1462
3165
1554
1TR
3512
8528
0055
3TR
90454
00715
07343
35853
45726
53917
72658
37635
58397
18651
68646
64510
68262
00365
92586
05992
70664
87010
88982
75134
88492
10TR
44542
52881
10453
60038
57260
28089
15TR
88328
21676
35628
30TR
71722
26467
07595
2TỶ
81525
18296
20705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
97
200N
555
829
400N
8228
6733
6231
6324
7451
0814
1TR
7565
2511
3TR
99253
24560
95939
24597
18113
80838
09376
08709
73688
33952
87694
25668
56585
36849
10TR
79853
66758
38862
25822
15TR
56033
41999
30TR
02228
86661
2TỶ
00982
34410
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
38
03
200N
221
915
333
400N
0469
7832
0983
4624
1441
0865
2713
1531
6768
1TR
9554
8992
3731
3TR
04922
62509
24776
47884
64645
87911
42039
61187
71294
88679
60705
93534
78280
02999
64925
58263
78797
02489
97291
81424
10956
10TR
06896
53509
39656
41192
12925
44999
15TR
72329
77974
71312
30TR
04705
83004
65160
2TỶ
154839
447493
04560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
30
200N
350
244
400N
8236
0251
4618
8550
3569
7278
1TR
9456
8798
3TR
10485
05757
75174
94824
10665
39000
83065
28240
52111
95397
47931
53550
75004
05171
10TR
61020
66138
84658
95366
15TR
78429
37500
30TR
32646
33693
2TỶ
25889
353004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
55
200N
203
987
400N
7589
2195
2508
6833
2034
7623
1TR
0190
8228
3TR
73618
17088
18405
64589
13992
38258
44180
28952
29350
29172
81117
08304
14843
96978
10TR
51809
37273
62325
62946
15TR
79725
18225
30TR
85953
15100
2TỶ
19316
71245
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
25
77
200N
227
200
400N
7314
6015
9072
2809
8282
0289
1TR
3400
1117
3TR
84780
07726
54308
67290
08931
27945
95474
23159
77902
64350
70012
12363
02535
03374
10TR
10623
76192
77481
88377
15TR
06073
81991
30TR
04625
36854
2TỶ
14158
20425
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
40
200N
004
166
400N
1837
1433
6695
2979
0715
7433
1TR
9857
6474
3TR
51268
88296
57525
07704
03377
13624
92867
84138
15848
16575
60290
35097
99491
51434
10TR
62047
62444
37954
34957
15TR
17353
02094
30TR
17937
81280
2TỶ
54247
70508
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me